HẠN SỬ DỤNG CHO TẤT CẢ CÁC SẢN PHẨM BĂNG KEO LÀ 4 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT IN TRÊN BAO BÌ.
DANH MỤC SẢN PHẨM (KÈM HÌNH ẢNH)
STT | Tên sản phẩm | Hình ảnh |
1 | Young Plaster-Silk (Băng keo cuộn lụa)Quy cách: 1.25cm x 5m, 2.5cm x 5m, 5cm x 5m.Đóng gói: 1 cuộn/hộp; 24cuộn/hộp; 12 cuộn/hộp; 6 cuộn/hộp |
|
2 | Young Plaster-Paper (Băng keo cuộn giấy)Có 2 màu: trắng và màu daQuy cách:* 1.25cm x 5m, 2.5cm x 5m, 5cmx5m.*1.25cm x 9.1m, 2.5cmx9.1m, 5cmx9.1mĐóng gói: 1 cuộn/hộp; 24cuộn/hộp; 12 cuộn/hộp; 6 cuộn/hộp |
|
3 | Young Plaster-Fabric (Băng keo cuộn vải)Quy cách: 1.25cm x 5m, 2.5cm x 5m.Đóng gói: 24cuộn/hộp; 12 cuộn/hộp; 1cuộn/hộp; |
|
4 | Fix Roll (Băng keo cuộn co giãn)Quy cách: 2.5cm x 10m, 5cm x 10m, 10cm x 10m, 15cm x 10m, 20cm x 10mĐóng gói: 1 cuộn/hộp; |
|
5 | Young Wound Dressing (Băng gạc vô trùng)Quy cách: 6cmx7cm, 6cmx10cm, 9cmx10cm, 9cmx15cm, 9cmx20cm, 9cmx25cm, 9cmx30cmĐóng gói: 50 miếng/hộp |
|
6 | Adflex (Băng gạc vô trùng không thấm nước)Quy cách: 6cm x 7cm, 10cm x 12cm,Đóng gói: 50 miếng/hộp |
|
7 | Adflex (non-pad) (Băng cố định không gạc)Quy cách: 6cmx7cm, 10cmx12cm,Đóng gói: 100 miếng/hộp (6x7cm), 50 miếng/hộp (10x12cm) |
|
8 | Ace band-S Sheer (Băng keo cá nhân màu da)Quy cách: 72x18mm, 55x18mm, 40x10mm, Ø22mm.Đóng gói:100 miếng/hộp (72x18mm)20 miếng/hộp (4 kích thước)10 miếng/hộp (72x18mm) |
|
9 | Ace band-S Transparent (Băng keo cá nhân trong suốt)Quy cách: 72x18mm, 55x18mm, 40x10mm, Ø22mm.Đóng gói:100 miếng/hộp (72x18mm)20 miếng/ hộp (4 kích thước)10 miếng/hộp (72x18mm) |
|
10 | AcebandS – Fabric (Vải)
Quy cách: 72x18mm Đóng gói: 100 miếng/hộp |
|
11 | Adflex Aqua Band ( Băng keo cá nhân không thấm nước)
Quy cách: 50x30mm, 40x25mm Đóng gói: 12 miếng/hộp
|
|
12 | Pororo Kids Band
(Băng keo cá nhân pororo) Quy cách: 72x18mm, 55x18mm, 40x10mm, Ø22mm. Đóng gói: 20 miếng/hộp (72x18mm) 20 miếng/hộp (4 kích thước)
|
|
13 | Pororo Tin-case
(Băng cá nhân trong hộp thiếc) Quy cách: 72x18mm Đóng gói: 20 miếng + 4 miếng bông tẩm cồn/hộp |
|
14 | Pororo Kids Injection Roll Bandage (băng cá nhân dùng sau khi tiêm)
Dành cho trẻ em Quy cách: Ø22mm. Đóng gói: 100 miếng/cuộn/hộp |
|
15 | Ace-band Injection Roll Bandage (băng cá nhân dùng sau khi tiêm)
Cốt nhựa Quy cách: Ø22mm, Ø35mm Đóng gói: 100 miếng/cuộn/hộp (Ø22mm) 50 miếng/cuộn/hộp (Ø35mm) |
|
16 | Non-woven Fabric Injection Roll Bandage (băng cá nhân dùng sau khi tiêm)
Vải không dệt Quy cách: 25x25mm. Đóng gói: 100 miếng/cuộn/hộp |
|
17 | Hydrocolloid Somaderm (Hỗ trợ làm lành vết thương)
Quy cách: 10×10 cm, 7.5×7.5cm, 5.9x 3.4 cm, 4.9 x 3.0 cm Đóng gói: 1 miếng/hộp (10×10 cm) 1 miếng/hộp (7.5×7.5 cm) 7 miếng/hộp (5.9x 3.4 cm, 4.9 x 3.0 cm) |
|
18 | Hydrocolloid Somaderm –spot (Miếng dán trị mụn)
Quy cách: Ø7mm, Ø10mm, Ø12mm, Ø8 mm. Đóng gói: 24 miếng/hộp (Ø7mm, Ø10mm, Ø12mm) 32 miếng/hộp (Ø8 mm, Ø10mm) |
|
19 | Azi Mostect Patch (Băng keo chống muỗi)
Quy cách: 25mm x 38mm Đóng gói: 20 miếng/hộp
|